(FH069FD**/GCWF1069***)
(F*069FD*PS/WD-H069BD*S)
Cu.ft(ϯ)
Không trực tiếp sx nước nóng
Trực tiếp cấp nước nóng
Thể tích trống giặt
mm
Giant-C: 102.8 / Gian-C Pro: 105.6
Giant-C: 102.8 / Gian-C Pro: 105.6
Đường kính
mm
560
560
Độ sâu
mm
419.3
419.3
KÍCH THƯỚC
Sản phẩm (RxCxS)
mm
686 x 983 x 767
686 x 983 x 767
Cửa mở
mm
1,337
1,337
Thùng carton (RxCxS)
mm
755 x 1.127 x 795
755 x 1.127 x 795
Khối lượng (Sản phẩm/Thùng đựng)
Kg
87/96
87/96
TỐC Độ
GIẶT
Vòng/phút
40~50
40~50
Quay (Tốc độ cao)
Vòng/phút
1.150
1.150
G-force
G
413
413
NGUỒN ĐIỆN
Nguồn điện định mức
V/Hz/A
120/60/5; 220-240/50/5; 220/60/5;
220-240/50/15-17.5
*CHỈ SỐ TIÊU THỤ
Nước
Gal(l)
13.2(50)
12(45.5)
Điện
Kw/giờ
0.5
3.6-3.8
ĐỘ ỒN & CHU KỲ THỜI GIAN
Độ ồn (tiếng ồn)
dB
<62
<62
Thời gian chương trình (mặc định)
Phút
Giant-C: 38
59 (60oC)(2)
HỆ THỐNG & ĐIỀU KHIỂN
Dẫn động trực tiếp biến tần tiên tiến
0
0
Bộ gia nhiệt
W
-
3200
Hệ thống xả
Bơm xả
CHƯƠNG TRÌNH
Danh mục chương trình
Nóng
90oC (194oF)
Ấm
75oC (167oF)
Lạnh
60oC (140oF)
Đặc biệt
40oC (104oF)
Chế độ Super Wash (Card & Coint)
Lạnh
Custom PGM (OPL)
*Custom PGMo
KẾT CẤU NGOÀI
Trống giặt
Thép không gỉ
Thép không gỉ
Bộ ngắt PCB – Bảng điều khiển chính
Amps
12(220-240V)
12(220-240V)
Bộ ngắt PCB – Bộ lọc
Amps
15
15
*Kích thước và trọng lượng chỉ mang tính chất xấp xỉ *Thiết kế, đặcđiểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. *Một số model không sẵn có để bán ở một số quốc gia *Tên model có thể thay đổi tùy từng nước 1) Giặt không tải/Mức nước mặc định (không có / có bộ gia nhiệt): Cao/thấp 2) Khi nhấn nút 3 giây, chu kỳ giặt lạnh sẽ thay đổi sang chế độ Custom PGM (giặt lạnh cho máy giặt thanh toán bằng tiền xu, Custom PGM cho model OPL)
Comments
Post a Comment